Ribeirão Cascalheira
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 8.677 |
Mã điện thoại | 66 |
Tiểu vùng | Norte Araguaia |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 0,76/km2 (2,0/mi2) |
Ribeirão Cascalheira
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 8.677 |
Mã điện thoại | 66 |
Tiểu vùng | Norte Araguaia |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 0,76/km2 (2,0/mi2) |
Thực đơn
Ribeirão CascalheiraLiên quan
Ribeirão Ribeirão dos Índios Ribeirão do Sul Ribeirão Preto Ribeirão Pires Ribeirão Grande Ribeirão Branco Ribeirãozinho Ribeirão Corrente Ribeirão CascalheiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ribeirão Cascalheira http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...